Có 3 kết quả:

焦噪 jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ焦燥 jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ焦躁 jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ

1/3

jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 焦躁[jiao1 zao4]

Bình luận 0

jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 焦躁[jiao1 zao4]

Bình luận 0

jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fretful
(2) impatient

Bình luận 0