Có 3 kết quả:
焦噪 jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ • 焦燥 jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ • 焦躁 jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fretful
(2) impatient
(2) impatient
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0